Có 2 kết quả:
触控屏幕 chù kòng píng mù ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄨˋ • 觸控屏幕 chù kòng píng mù ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
chù kòng píng mù ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
touchscreen
Bình luận 0
chù kòng píng mù ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
touchscreen
Bình luận 0